Description
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
– Loadcell PST50 – 50Kg.
– Loadcell PST100 – 100kg.
– Loadcell PST500 – 500kg.
– Loadcell PST1T – 1 Tấn.
– Loadcell PST2T – 2Tấn.
– Loadcell PST5T – 5Tấn.
2. TÍNH NĂNG Loadcell PST:
– Tải trọng (kg): 50, 100, 200, 500, 1000, 5000kg.
– Cấp chính xác: OIML R60 C3.
– Điện áp biến đổi: (2 ± 0.002 ) và (3± 0.002) mV/V.
– Sai số lặp lại: (≤ ± 0.01) %R.O.
– Độ trễ: ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 5 tấn) %R.O.
– Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 5 tấn) %R.O.
– Quá tải (30 phút): ( ≤ ± 0.02 ) %R.O.
– Cân bằng tại điểm: (“0” ≤ ± 1) %R.O.
– Bù nhiệt: ( -10 ~ +40) °C.
– Nhiệt độ làm việc: (-20 ~ +60) °C.
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C.
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0”: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C.
– Điện trở đầu vào: (381 ± 4) Ω.
– Điện trở đầu ra: (350 ± 1) Ω.
– Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
– Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V.
– Điện áp kích thích tối đa: 20 (DC/AC) V.
– Quá tải an toàn: 150%.
– Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%.
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67.
– Chiều dài dây tín hiệu: 2m.
– Màu sắc dây: Đỏ , Đen , Xanh , Trắng.
– Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).